--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
hành lý
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
hành lý
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hành lý
+ noun
baggage; luggage
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hành lý"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"hành lý"
:
hành lễ
hành lý
Lượt xem: 692
Từ vừa tra
+
hành lý
:
baggage; luggage
+
dowding
:
vị thống soái Không quân Hoàng gia Anh, người chỉ huy lực lượng phòng không đánh bại quân Đức trong Trận chiến Anh (1882-1970)
+
quá bán
:
More than [a] halfQuá bán số phiếu bầuMore than half of the votes
+
đánh đu
:
To swingđánh đu với tinhhe should have a long spoon that sups with the devil
+
mật ong
:
honey